Có 1 kết quả:
九牛二虎之力 jiǔ niú èr hǔ zhī lì ㄐㄧㄡˇ ㄋㄧㄡˊ ㄦˋ ㄏㄨˇ ㄓ ㄌㄧˋ
jiǔ niú èr hǔ zhī lì ㄐㄧㄡˇ ㄋㄧㄡˊ ㄦˋ ㄏㄨˇ ㄓ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
tremendous strength (idiom)
jiǔ niú èr hǔ zhī lì ㄐㄧㄡˇ ㄋㄧㄡˊ ㄦˋ ㄏㄨˇ ㄓ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh